💕 Start: 뜨
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 32 ALL : 38
•
뜨겁다
:
어떤 것의 온도가 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ của cái gì đó cao.
•
뜨다
:
감았던 눈을 벌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ (MẮT): Mở mắt đã nhắm lại.
•
뜨다
:
물 위나 공중에 있거나 위쪽으로 솟아오르다.
☆☆
Động từ
🌏 NỔI, MỌC, VỌT LÊN: Ở trên mặt nước hay không trung hoặc phụt lên phía trên.
•
뜨다
:
큰 덩이에서 일부를 떼어 내다.
☆☆
Động từ
🌏 XẮN, XỚI RA: Lấy ra một phần trong tảng lớn.
•
뜨다
:
있던 곳에서 다른 곳으로 떠나다.
☆
Động từ
🌏 RA ĐI, RỜI KHỎI: Rời khỏi nơi đang ở đến nơi khác.
•
뜨이다
:
감았던 눈이 떠지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ: Mắt nhắm được mở ra.
•
뜨개질
:
손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐAN, VIỆC MÓC: Việc dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.
•
뜨다
:
실이나 끈으로 옷이나 그물 등을 짜서 만들다.
Động từ
🌏 ĐAN: Đan áo hay lưới bằng chỉ hoặc dây.
•
뜨뜻미지근하다
:
온도가 아주 뜨겁지는 않고 조금 더운 듯하다.
Tính từ
🌏 NONG NÓNG: Nhiệt độ không quá nóng mà hơi nóng một tí.
•
뜨끔뜨끔하다
:
불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아프다.
Tính từ
🌏 ĐAU RÁT, BỎNG RÁT, NHỨC NHỐI: Cứ đau như bị bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
•
뜨악하다
:
마음에 들지 않거나 꺼림칙하거나 불편하다.
Tính từ
🌏 BỰC MÌNH, KHÓ CHỊU: Không vừa lòng, khó chịu hay không thoải mái.
•
뜨거우-
:
(뜨거운데, 뜨거우니, 뜨거우면, 뜨거운, 뜨거울)→ 뜨겁다
None
🌏
•
뜨거워-
:
(뜨거워, 뜨거워서, 뜨거웠다)→ 뜨겁다
None
🌏
•
뜨거운 맛을 보다
:
심하게 혼이 나거나 어려움을 겪다.
🌏 NẾM MÙI KHỔ ĐAU: Trải qua khó khăn hay bị mắng nhiếc thậm tệ.
•
뜨개질하다
:
손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨다.
Động từ
🌏 ĐAN, MÓC: Dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.
•
뜨내기
:
일정하게 사는 곳 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHIÊU BẠT, NGƯỜI LANG BẠT: Người đi lang thang đây đó mà không có chỗ ở nhất định.
•
뜨고도 못 보는 당달봉사
:
어수룩하여 두 눈으로 뻔히 보고도 제대로 잘 알지 못하는 사람.
🌏 (NGƯỜI THÔNG MANH DÙ CÓ MỞ TO MẮT CŨNG KHÔNG NHÌN THẤY), CÓ MẮT NHƯ MÙ: Người ngờ nghệch mở to hai mắt nhìn mà cũng không thể biết rõ.
•
뜨다
:
병을 낫게 하기 위하여 약쑥을 비벼 몸의 혈 위에 놓고 불을 붙여 태우다.
Động từ
🌏 ĐẮP (THUỐC): Trộn ngải cứu rồi đặt lên huyệt của cơ thể và đốt để làm cho khỏi bệnh.
•
뜨듯하다
:
뜨겁지 않을 정도로 온도가 알맞게 높다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Nhiệt độ không nóng, cao ở mức thích hợp.
•
뜨뜻하다
:
뜨겁지 않을 정도로 온도가 알맞게 높다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng.
•
뜨끈하다
:
꽤 뜨뜻하고 더운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 ÂM ẤM, NONG NÓNG: Có cảm giác khá ấm và nóng.
•
뜨끔대다
:
불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, BỎNG RÁT, NHỨC NHỐI: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
•
뜨다
:
어떤 물체와 똑같은 모양으로 베껴서 만들거나 찍어 내다.
Động từ
🌏 LẤY MẪU, RẬP KHUÔN: Mô phỏng theo hình dạng giống hệt với vật thể nào đó để sản xuất hay chụp ra.
•
뜨다
:
상대편의 속마음을 알아보려고 가만히 어떤 말이나 행동을 하다.
Động từ
🌏 THEO DÕI: Nói hoặc hành động một cách lặng lẽ để tìm hiểu tâm tư của đối phương.
•
뜨듯이
:
뜨겁지 않을 정도로 온도가 적당히 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng.
•
뜨뜻이
:
뜨겁지 않을 정도로 온도가 적당히 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng.
•
뜨끔거리다
:
불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, ĐAU BUỐT: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
•
뜨끔뜨끔하다
:
불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, BỎNG RÁT, NHỨC NHỐI: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
•
뜨끈뜨끈하다
:
매우 뜨뜻하고 덥다.
Tính từ
🌏 NONG NÓNG: Rất ấm và nóng.
•
뜨다
:
행동 등이 느리고 걸리는 시간이 오래다.
Tính từ
🌏 LỜ ĐỜ, LỜ RỜ: Hành động chậm và mất nhiều thời gian.
•
뜨-
:
(뜨고, 뜨는데, 뜨니, 뜨면, 뜬, 뜰, 뜹니다)→ 뜨다 10, 뜨다 11
None
🌏
•
뜨겁-
:
(뜨겁고, 뜨겁습니다)→ 뜨겁다
None
🌏
•
뜨끔하다
:
불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아프다.
Tính từ
🌏 ĐAU NHÓI, ĐAU NHỨC, ĐAU BUỐT, ĐAU RÁT: Đau như bỏng lửa, bị đâm hay bị đánh.
•
뜨-
:
(뜨고, 뜨는데, 뜨니, 뜨면, 뜬, 뜨는, 뜰, 뜹니다)→ 뜨다 1, 뜨다 2, 뜨다 3, 뜨다 4, 뜨다 5, 뜨다 6, 뜨다 7, 뜨다 8, 뜨다 9
None
🌏
•
뜨물
:
곡식을 씻고 난 후 조금 허옇게 된 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC VO GẠO: Nước trở nên hơi trắng đục sau khi rửa ngũ cốc.
•
뜨거워지다
:
불 가까이 있는 것처럼 온도가 높아지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NÓNG: Nhiệt độ cao lên như ở gần lửa.
•
뜨다
:
쌓인 짚이나 풀 등이 썩거나 누렇게 시들다.
Động từ
🌏 HÉO ÚA: Rơm hay rau cỏ chất đống bị mục hay héo vàng.
•
뜨끔뜨끔
:
불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌.
Phó từ
🌏 NHÓI NHÓI, RAN RÁT, NHƯNG NHỨC, NHỨC NHỐI: Cảm giác cứ đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82)