🌟 뜨이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨이다 (
뜨이다
) • 뜨이어 (뜨이어
뜨이여
) • 뜨이니 ()
📚 Từ phái sinh: • 뜨다: 감았던 눈을 벌리다., 눈을 특별한 모양이 되게 벌리다.📚 Annotation: 주로 '눈에 뜨이다'로 쓴다.
🗣️ 뜨이다 @ Giải nghĩa
- 깜박하다 : 눈이 잠깐 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 깜짝하다 : 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 끔벅하다 : 큰 눈이 갑자기 잠깐 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 깜빡하다 : 눈이 잠깐 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 껌벅하다 : 큰 눈이 잠깐 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 깜짝깜짝하다 : 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 깜작깜작하다 : 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 깜빡깜빡하다 : 눈이 자꾸 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 깜작하다 : 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
🗣️ 뜨이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅇㄷ: Initial sound 뜨이다
-
ㄸㅇㄷ (
때우다
)
: 뚫리고 깨진 틈에 다른 것을 대어 막다.
☆
Động từ
🌏 LẤP, VÁ, TRÁM, HÀN: Đưa thứ khác vào bịt chỗ khe bị vỡ hay bị thủng. -
ㄸㅇㄷ (
뜨이다
)
: 감았던 눈이 떠지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ: Mắt nhắm được mở ra. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 어떤 물건을 물 위나 공중에 뜨게 하다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THẢ NỔI: Làm cho vật nào đó nổi trên nước hay không trung. -
ㄸㅇㄷ (
따오다
)
: 남의 말이나 글 가운데서 필요한 부분을 끌어오다.
Động từ
🌏 TRÍCH DẪN, DẪN: Trích dẫn phần cần thiết trong bài viết hay lời nói của người khác.. -
ㄸㅇㄷ (
떠오다
)
: 물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 이쪽으로 오다.
Động từ
🌏 TRÔI TỚI, DẠT VỀ, BAY ĐẾN: Vật thể nổi trên nước hay không trung và đến phía này. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 편지나 소식 등을 부치거나 보내다.
Động từ
🌏 GỬI, CHUYỂN, PHÁT ĐI, TRUYỀN ĐI: Gửi hay chuyển thư từ hay tin tức... -
ㄸㅇㄷ (
뜻있다
)
: 어떤 일을 하고 싶은 마음이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ Ý, CÓ LÒNG: Có tâm ý muốn làm việc nào đó. -
ㄸㅇㄷ (
떠안다
)
: 일이나 책임 등을 모두 맡다.
Động từ
🌏 GÁNH TOÀN BỘ, ÔM TẤT CẢ, NHẬN HẾT: Đảm nhận mọi trách nhiệm hay công việc. -
ㄸㅇㄷ (
떼이다
)
: 남에게서 받아야 할 돈이나 물건 등을 받지 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NUỐT KHÔNG, BỊ ĂN CHẶN: Bị làm cho không nhận được tiền hay đồ vật lẽ ra phải nhận từ người khác. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 공간적인 거리를 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CÁCH RA, BỎ CÁCH QUÃNG: Làm cho khoảng cách không gian rời xa. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 누룩이나 메주 등을 발효하게 하다.
Động từ
🌏 Ủ LÊN MEN: Làm lên men bánh men hay bánh đậu tương.
• Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103)