🌟 띄우다

Động từ  

1. 편지나 소식 등을 부치거나 보내다.

1. GỬI, CHUYỂN, PHÁT ĐI, TRUYỀN ĐI: Gửi hay chuyển thư từ hay tin tức...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전보를 띄우다.
    Send a telegram.
  • Google translate 편지를 띄우다.
    Post a letter.
  • Google translate 연하장을 띄우다.
    Float greeting cards.
  • Google translate 엽서를 띄우다.
    Postcard up.
  • Google translate 최후 통첩을 띄우다.
    Issue an ultimatum.
  • Google translate 정부는 관공서에 모든 금품 수수를 엄하게 단속하겠다는 공문을 띄웠다.
    The government has posted an official letter to the government office that it will crack down on all money and valuables.
  • Google translate 나는 일본에서 일하고 있는 동생에게 편지를 띄워 내 결혼 소식을 알렸다.
    I posted a letter to my brother working in japan to inform him of my marriage.
  • Google translate 한국에 있는 친구들에게 곧 귀국한다는 소식은 띄웠니?
    Did you hear from your friends in korea that you will return home soon?
    Google translate 아니, 이제 연락해 보려고.
    No, i'm trying to get in touch now.

띄우다: send; dispatch,おくる【送る】。だす【出す】。さしだす【差し出す】,envoyer, expédier, transmettre,enviar,يرسل,илгээх, явуулах,gửi, chuyển, phát đi, truyền đi,ส่ง, ส่งไป,mengirim, mengirimkan,отправлять; посылать,邮寄,发送,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 띄우다 (띠우다) 띄우어 (띠우어) 띄워 (띠워) 띄우니 (띠우니)


🗣️ 띄우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 띄우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149)