🌟 (鳶)

  Danh từ  

1. 가는 대나무 가지 틀에 얇은 종이를 붙여 실을 맨 다음 공중에 날리는 장난감.

1. CON DIỀU: Đồ chơi được làm bằng cách dán giấy mỏng lên khung nhánh tre mảnh rồi thả bay trên không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나무에 걸리다.
    Kites hang on trees.
  • Google translate 이 떨어지다.
    Kites run out.
  • Google translate 을 날리다.
    Fly a kite.
  • Google translate 을 띄우다.
    Float a kite.
  • Google translate 을 만들다.
    Make a kite.
  • Google translate 은 모양에 따라 이름이 모두 다르다.
    Kites have different names depending on their shape.
  • Google translate 아이들은 하늘 높이 을 날리며 누구의 이 더 높이 나는지 시합을 벌였다.
    The children flew kites high into the sky and competed whose kites flew higher.
  • Google translate 을 잘 날리려면 연줄을 잘 이용해야 해.
    To fly a kite well, you have to use it well.
    Google translate 저도 알아요. 연줄을 풀기도 하고 감기도 하면서 높이를 조절하는 거잖아요.
    I know. you can adjust the height by releasing the kite and catching a cold.

연: kite,たこ【凧・紙凧】。いか。いかのぼり,yeon, cerf-volant,yeon, cometa, pandorga, barrilete, papagayo, papalote, papelote, petaca, pizcucha, volador, volantín,طائرة ورقية,цаасан шувуу,con diều,ย็อน,layang-layang, layangan,ён; бумажный (воздушный) змей,风筝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí  

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101)