🌟 띄우다

Động từ  

1. 공간적인 거리를 멀어지게 하다.

1. CÁCH RA, BỎ CÁCH QUÃNG: Làm cho khoảng cách không gian rời xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 띄워 놓다.
    Put it up.
  • Google translate 띄워서 세우다.
    Float up.
  • Google translate 띄워서 앉다.
    To sit with a space.
  • Google translate 간격을 띄우다.
    Spacing out.
  • Google translate 자리를 띄우다.
    Leave room.
  • Google translate 지수는 정원에 묘목을 일정한 간격으로 띄워서 심었다.
    The index planted seedlings in the garden at regular intervals.
  • Google translate 김 의원과 사이가 좋지 않은 박 의원은 김 의원과 한 자리를 띄워 놓고 자리를 잡았다.
    Park, who is not on good terms with kim, took up a seat with kim.
  • Google translate 이 책장은 벽에서 조금 띄워서 세워 줄래?
    Can you pull this bookcase up a little bit from the wall?
    Google translate 네, 이따가 형이 들어오면 같이 옮겨 놓을게요.
    Yeah, i'll move it with you when you get in.
준말 띄다: 공간적인 거리를 멀어지게 하다.

띄우다: space; distance,へだてる【隔てる】。おく【置く】。あける【空ける】,espacer, écarter,dejar espacio,يبعد,зайтай, хол,cách ra, bỏ cách quãng,ทำให้มีระยะห่าง, ทำให้มีช่องว่าง, เว้นระยะ, เว้นช่องว่าง,memberi jarak, menjauh,разделять; создавать интервал; оставлять пробел; пропускать,隔开,留出间隔,

2. 시간 간격을 벌어지게 하다.

2. CÁCH QUÃNG, NGẮT QUÃNG: Làm cho khoảng cách về thời gian cách ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간 간격을 띄워 출발하다.
    To depart at intervals of time.
  • Google translate 배차 시간을 띄워서 운행하다.
    Drive with dispatch time.
  • Google translate 시간을 띄워서 출발하다.
    Start with time.
  • Google translate 선수들은 앞사람과 오 분씩 사이를 띄우고 한 명씩 출발할 예정이다.
    The players are scheduled to start one by one with five minutes of space between the front.
  • Google translate 회사는 다음 달부터 통근 버스를 삼십 분 간격으로 띄워서 운행하기로 했다.
    Starting next month, the company will operate commuter buses every half hour.
  • Google translate 버스의 배차 간격을 지금보다 띄워서 운행하면 시민들이 불편을 겪을 수 있다.
    Citizens may experience inconvenience if the bus runs at a higher interval than now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 띄우다 (띠우다) 띄우어 (띠우어) 띄워 (띠워) 띄우니 (띠우니)
📚 Từ phái sinh: 뜨다: 행동 등이 느리고 걸리는 시간이 오래다., 감수성이 둔하다., 말수가 적다., 칼…


🗣️ 띄우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 띄우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204)