🌟 서한 (書翰)

Danh từ  

1. 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.

1. BỨC THƯ, MẨU TIN NHẮN: Bài văn ghi lời muốn nói với người khác và gửi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요구 서한.
    Request letter.
  • Google translate 항의 서한.
    Letter of protest.
  • Google translate 협조 서한.
    A letter of cooperation.
  • Google translate 서한을 남기다.
    Leave a letter.
  • Google translate 서한을 띄우다.
    Post a letter.
  • Google translate 서한을 받다.
    Receive a letter.
  • Google translate 서한을 발송하다.
    Send out a letter.
  • Google translate 서한을 보내다.
    Send a letter.
  • Google translate 서한을 전달하다.
    Deliver a letter.
  • Google translate 서한에 쓰이다.
    Written in a letter.
  • Google translate 대통령의 서한이 라디오 방송을 통해 보도되었다.
    The president's letter was reported on the radio.
  • Google translate 시민 단체는 서한을 통해 자신들의 요구를 정부에 전달했다.
    The civic group delivered its demands to the government in a letter.
  • Google translate 어머니는 형이 감옥에서 보낸 서한을 읽고 눈물을 훔치셨다.
    Mother wiped away her tears after reading a letter from her brother from prison.
Từ đồng nghĩa 편지(便紙/片紙): 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
Từ đồng nghĩa 서신(書信): 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
Từ đồng nghĩa 서찰(書札): 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.

서한: letter; epistle; correspondence,しょさつ【書札】。てがみ【手紙】。しょじょう【書状】,lettre, billet, courrier,esquela,رسالة,захидал, захиа, зурвас,bức thư, mẩu tin nhắn,จดหมาย,surat,письмо; послание,信函,书信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서한 (서한)


🗣️ 서한 (書翰) @ Giải nghĩa

🗣️ 서한 (書翰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Luật (42) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43)