🌟 식후 (食後)

☆☆   Danh từ  

1. 밥을 먹은 뒤.

1. SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식후 삼십 분.
    Thirty minutes after meals.
  • Google translate 식후의 입맛.
    After-dinner taste.
  • Google translate 식후의 커피.
    After-dinner coffee.
  • Google translate 식전과 식후.
    Before and after meals.
  • Google translate 식후에 디저트를 먹다.
    Have dessert after meals.
  • Google translate 식후에 약을 복용하다.
    Take medicine after meals.
  • Google translate 지수는 살을 뺀다고 하더니 밥도 반 공기만 먹고 식후에 디저트도 먹지 않았다.
    Jisoo said she would lose weight, but she ate only half a bowl of rice and no dessert after meals.
  • Google translate 약 나왔습니다! 하루 세 번, 식후 삼십 분에 드시면 됩니다.
    Here's your medicine! you can eat it three times a day, 30 minutes after meals.
    Google translate 네, 감사합니다.
    Yes, thank you.
Từ trái nghĩa 식전(食前): 식사하기 전., 아침밥도 먹기 전인 이른 아침.

식후: after a meal,しょくご【食後】,(n.) après le repas,después de la comida,بعد تناول وجبات الطعام,хоолны дараа,sau khi ăn, sau bữa ăn,หลังอาหาร,sesudah makan,после еды,饭后,餐后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식후 (시쿠)
📚 thể loại: Thời gian   Giải thích món ăn  

🗣️ 식후 (食後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Luật (42) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138)