🌟 토스하다 (toss 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 토스(toss): 배구에서, 공을 위로 가볍게 띄우는 것., 야구에서, 가까운 곳에 있는…
• Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7)