🌟 떠오다

Động từ  

1. 물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 이쪽으로 오다.

1. TRÔI TỚI, DẠT VỀ, BAY ĐẾN: Vật thể nổi trên nước hay không trung và đến phía này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구름이 떠오다.
    Clouds rise.
  • Google translate 나뭇잎이 떠오다.
    Leaves rise.
  • Google translate 배가 떠오다.
    A ship rises.
  • Google translate 물 위를 떠오다.
    Rise above the water.
  • Google translate 물에 떠오다.
    Float in the water.
  • Google translate 둥둥 떠오다.
    Float.
  • Google translate 파도 사이로 흰 돛단배 하나가 떠오고 있다.
    A white sailboat is rising through the waves.
  • Google translate 골짜기에서 흘러 내려오는 물에 꽃잎 하나가 떠왔다.
    A petal floated in the water flowing down the valley.
  • Google translate 바닷가에 불상이 있다니 신기하다.
    It's amazing that there is a statue of buddha on the beach.
    Google translate 설화에 의하면 이 해변에 사람 없는 배가 떠와서 사람들이 보니 배 안에 이 불상이 들어 있더래.
    According to the legend, an uninhabited boat floated on this beach and people saw that there was a statue of this buddha in it.
Từ trái nghĩa 떠가다: 물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 저쪽으로 가다.

떠오다: come floating,ながれる【流れる】。ただよう【漂う】,venir en flottant,flotar,تطير عاليا,хөвөн ирэх, урсан ирэх,trôi tới, dạt về, bay đến,ลอยมา,melayang, hanyut, terbang,приплывать; прилетать,飘来,漂来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠오다 (떠오다) 떠와 () 떠오니 ()

🗣️ 떠오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86)