🌟 떠오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠오다 (
떠오다
) • 떠와 () • 떠오니 ()
🗣️ 떠오다 @ Ví dụ cụ thể
- 배가 둥실둥실 떠오다. [둥실둥실]
🌷 ㄸㅇㄷ: Initial sound 떠오다
-
ㄸㅇㄷ (
때우다
)
: 뚫리고 깨진 틈에 다른 것을 대어 막다.
☆
Động từ
🌏 LẤP, VÁ, TRÁM, HÀN: Đưa thứ khác vào bịt chỗ khe bị vỡ hay bị thủng. -
ㄸㅇㄷ (
뜨이다
)
: 감았던 눈이 떠지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ: Mắt nhắm được mở ra. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 어떤 물건을 물 위나 공중에 뜨게 하다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THẢ NỔI: Làm cho vật nào đó nổi trên nước hay không trung. -
ㄸㅇㄷ (
따오다
)
: 남의 말이나 글 가운데서 필요한 부분을 끌어오다.
Động từ
🌏 TRÍCH DẪN, DẪN: Trích dẫn phần cần thiết trong bài viết hay lời nói của người khác.. -
ㄸㅇㄷ (
떠오다
)
: 물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 이쪽으로 오다.
Động từ
🌏 TRÔI TỚI, DẠT VỀ, BAY ĐẾN: Vật thể nổi trên nước hay không trung và đến phía này. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 편지나 소식 등을 부치거나 보내다.
Động từ
🌏 GỬI, CHUYỂN, PHÁT ĐI, TRUYỀN ĐI: Gửi hay chuyển thư từ hay tin tức... -
ㄸㅇㄷ (
뜻있다
)
: 어떤 일을 하고 싶은 마음이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ Ý, CÓ LÒNG: Có tâm ý muốn làm việc nào đó. -
ㄸㅇㄷ (
떠안다
)
: 일이나 책임 등을 모두 맡다.
Động từ
🌏 GÁNH TOÀN BỘ, ÔM TẤT CẢ, NHẬN HẾT: Đảm nhận mọi trách nhiệm hay công việc. -
ㄸㅇㄷ (
떼이다
)
: 남에게서 받아야 할 돈이나 물건 등을 받지 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NUỐT KHÔNG, BỊ ĂN CHẶN: Bị làm cho không nhận được tiền hay đồ vật lẽ ra phải nhận từ người khác. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 공간적인 거리를 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CÁCH RA, BỎ CÁCH QUÃNG: Làm cho khoảng cách không gian rời xa. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 누룩이나 메주 등을 발효하게 하다.
Động từ
🌏 Ủ LÊN MEN: Làm lên men bánh men hay bánh đậu tương.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86)