🌟 따오다

Động từ  

1. 남의 말이나 글 가운데서 필요한 부분을 끌어오다.

1. TRÍCH DẪN, DẪN: Trích dẫn phần cần thiết trong bài viết hay lời nói của người khác..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글귀를 따오다.
    Pick a phrase.
  • Google translate 이름을 따오다.
    Take one's name by name.
  • Google translate 제목을 따오다.
    Take the title.
  • Google translate 소설에서 따오다.
    Get it from a novel.
  • Google translate 작품에서 따오다.
    Come from a work.
  • Google translate 그는 아들의 이름을 소설의 주인공 이름에서 따왔다.
    He took his son's name from the main character of the novel.
  • Google translate 작가는 소설의 첫 구절을 옛날 영화의 대사에서 따왔다.
    The author takes the first verse of the novel from the lines of an old film.
  • Google translate 그 밴드는 노래 제목을 신화 속 등장인물에서 따온 이름으로 지었다.
    The band named the song after the mythical characters.
  • Google translate 사장님 가게 이름을 ‘슈가’라고 지은 이유가 뭐예요?
    Why did you name the store "sugar"?
    Google translate 고심 끝에 가게 이름을 예전에 내가 좋아하던 밴드 이름에서 따왔어.
    After much consideration, i got the name of the store from the band i used to like.

따오다: quote,いんようする【引用する】,citer,citar,يقتبس,эш татах, дурдах, санаа авах,trích dẫn, dẫn,อ้างอิงมา, อ้างมา, คัดลอกมา, ดึงมา,mengutip, menukil, memetik,Заимствовать,引自,出自,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따오다 (따오다) 따와 () 따오니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53)