🌟 떼이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떼이다 (
떼이다
) • 떼이어 (떼이어
떼이여
) • 떼이니 ()
🗣️ 떼이다 @ Giải nghĩa
- 공제되다 (控除되다) : 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량이 빠지거나 떼이다.
🗣️ 떼이다 @ Ví dụ cụ thể
- 전세금을 떼이다. [전세금 (傳貰金)]
- 전셋돈을 떼이다. [전셋돈 (傳貰돈)]
- 곗돈을 떼이다. [곗돈 (契돈)]
- 낚싯밥을 떼이다. [낚싯밥]
🌷 ㄸㅇㄷ: Initial sound 떼이다
-
ㄸㅇㄷ (
때우다
)
: 뚫리고 깨진 틈에 다른 것을 대어 막다.
☆
Động từ
🌏 LẤP, VÁ, TRÁM, HÀN: Đưa thứ khác vào bịt chỗ khe bị vỡ hay bị thủng. -
ㄸㅇㄷ (
뜨이다
)
: 감았던 눈이 떠지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ: Mắt nhắm được mở ra. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 어떤 물건을 물 위나 공중에 뜨게 하다.
☆
Động từ
🌏 THẢ, THẢ NỔI: Làm cho vật nào đó nổi trên nước hay không trung. -
ㄸㅇㄷ (
따오다
)
: 남의 말이나 글 가운데서 필요한 부분을 끌어오다.
Động từ
🌏 TRÍCH DẪN, DẪN: Trích dẫn phần cần thiết trong bài viết hay lời nói của người khác.. -
ㄸㅇㄷ (
떠오다
)
: 물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 이쪽으로 오다.
Động từ
🌏 TRÔI TỚI, DẠT VỀ, BAY ĐẾN: Vật thể nổi trên nước hay không trung và đến phía này. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 편지나 소식 등을 부치거나 보내다.
Động từ
🌏 GỬI, CHUYỂN, PHÁT ĐI, TRUYỀN ĐI: Gửi hay chuyển thư từ hay tin tức... -
ㄸㅇㄷ (
뜻있다
)
: 어떤 일을 하고 싶은 마음이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ Ý, CÓ LÒNG: Có tâm ý muốn làm việc nào đó. -
ㄸㅇㄷ (
떠안다
)
: 일이나 책임 등을 모두 맡다.
Động từ
🌏 GÁNH TOÀN BỘ, ÔM TẤT CẢ, NHẬN HẾT: Đảm nhận mọi trách nhiệm hay công việc. -
ㄸㅇㄷ (
떼이다
)
: 남에게서 받아야 할 돈이나 물건 등을 받지 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NUỐT KHÔNG, BỊ ĂN CHẶN: Bị làm cho không nhận được tiền hay đồ vật lẽ ra phải nhận từ người khác. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 공간적인 거리를 멀어지게 하다.
Động từ
🌏 CÁCH RA, BỎ CÁCH QUÃNG: Làm cho khoảng cách không gian rời xa. -
ㄸㅇㄷ (
띄우다
)
: 누룩이나 메주 등을 발효하게 하다.
Động từ
🌏 Ủ LÊN MEN: Làm lên men bánh men hay bánh đậu tương.
• Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59)