🌟 떼이다

Động từ  

1. 남에게서 받아야 할 돈이나 물건 등을 받지 못하게 되다.

1. BỊ NUỐT KHÔNG, BỊ ĂN CHẶN: Bị làm cho không nhận được tiền hay đồ vật lẽ ra phải nhận từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약금을 떼이다.
    Get the down payment.
  • Google translate 돈을 떼이다.
    Dump money.
  • Google translate 세금을 떼이다.
    Be taxed off.
  • Google translate 월급을 떼이다.
    Pay off.
  • Google translate 임금을 떼이다.
    Take off wages.
  • Google translate 승규는 친구에게 빌려준 백만 원을 떼여 속상했다.
    Seung-gyu was upset by the 1 million won he lent to his friend.
  • Google translate 부당하게 임금을 떼인 공장 직원들이 공장장에게 몰려가 항의했다.
    The unjustly paid factory workers rushed to the factory manager and protested.
  • Google translate 월급을 아직도 못 받았어.
    I still haven't gotten paid.
    Google translate 떼이기 전에 얼른 사장한테 달라고 말해.
    Tell the boss to give it to you before you lose the money.

떼이다: be cheated,ふみたおされる【踏み倒される】,se faire avoir, se faire amputer d'une somme d'argent, se faire escroquer, se faire soutirer,ser estafado,يفقد,алдах. завшуулах,bị nuốt không, bị ăn chặn,ถูกโกง, ถูกฉ้อฉล, ถูกหลอก,tidak diterima,,被赖账,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떼이다 (떼이다) 떼이어 (떼이어떼이여) 떼이니 ()


🗣️ 떼이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 떼이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59)