🌟 공제되다 (控除 되다)

Động từ  

1. 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량이 빠지거나 떼이다.

1. BỊ TRỪ ĐI, BỊ KHẤU TRỪ: Bị trừ hay bớt đi một số lượng hay một số tiền nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공제된 금액.
    The amount deducted.
  • Google translate 보험료가 공제되다.
    The premium is deducted.
  • Google translate 세금이 공제되다.
    Tax is deducted.
  • Google translate 세액이 공제되다.
    Tax amount deducted.
  • Google translate 소득이 공제되다.
    Income deducted.
  • Google translate 의료비가 공제되다.
    Medical expenses deducted.
  • Google translate 장애인의 경우는 의료비가 한도에 관계없이 전액 공제된다.
    In the case of persons with disabilities, medical expenses are deducted in full regardless of the limit.
  • Google translate 민준이는 백만 원의 상금에서 수수료가 공제된 금액인 구십만 원을 받았다.
    Min-jun received 900,000 won, the amount of commission deducted from the 1 million won prize.

공제되다: be deducted,こうじょされる【控除される】,être exempté, être exonéré, être déduit,deducirse,يُخصَم,суутгагдах, шимтгэл төлөгдөх,bị trừ đi, bị khấu trừ,ถูกลบ, ถูกหัก, ถูกหักออก,dipotong, dikurangi,вычитываться; отчисляться; удерживаться,被扣除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공제되다 (공ː제되다) 공제되다 (공ː제뒈다)
📚 Từ phái sinh: 공제(控除): 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 뗌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Luật (42) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98)