🌟 공제되다 (控除 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공제되다 (
공ː제되다
) • 공제되다 (공ː제뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 공제(控除): 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 뗌.
• Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8)