🌟 띄우다

Động từ  

1. 누룩이나 메주 등을 발효하게 하다.

1. Ủ LÊN MEN: Làm lên men bánh men hay bánh đậu tương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 띄운 메주.
    Nicely floated meju.
  • Google translate 누룩을 띄우다.
    Float yeast.
  • Google translate 아버지는 집에서 누룩을 띄워 막걸리를 만들었다.
    My father made rice wine by floating yeast in the house.
  • Google translate 나는 시골에서 직접 콩을 재배하고 수확하여 메주를 띄워 청국장을 만들었다.
    I grew and harvested soybeans myself in the countryside and floated meju to make cheonggukjang.
  • Google translate 할머니, 이게 무슨 냄새예요?
    Grandma, what's this smell?
    Google translate 응, 방에서 메주를 띄우는 냄새란다.
    Yeah, it's the smell of meju floating in the room.

띄우다: ferment; brew,ねかす【寝かす】,,fermentar,يخمّر,хөөлгөх, исгэх,ủ lên men,หมัก, ทำให้ฟู,memfermentasikan, meragikan,бродить; ферментировать,使发霉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 띄우다 (띠우다) 띄우어 (띠우어) 띄워 (띠워) 띄우니 (띠우니)
📚 Từ phái sinh: 뜨다: 쌓인 짚이나 풀 등이 썩거나 누렇게 시들다., 누룩이나 메주 등이 발효하다., 병…


🗣️ 띄우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 띄우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Luật (42) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)