🌟 그림엽서 (그림 葉書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그림엽서 (
그ː림녑써
)
🌷 ㄱㄹㅇㅅ: Initial sound 그림엽서
-
ㄱㄹㅇㅅ (
관료의식
)
: 관료들이 가지고 있는 온전하거나 공정하지 못한 생각.
Danh từ
🌏 Ý THỨC QUAN LIÊU: Suy nghĩ thiếu công bằng hay thiếu ôn hòa ở quan chức. -
ㄱㄹㅇㅅ (
그림엽서
)
: 한쪽 면에 그림이나 사진이 있는 엽서.
Danh từ
🌏 BƯU THIẾP HÌNH, BƯU THIẾP TRANH: Bưu thiếp một bên có hình hoặc tranh vẽ.
• Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4)