🌟 그림엽서 (그림 葉書)

Danh từ  

1. 한쪽 면에 그림이나 사진이 있는 엽서.

1. BƯU THIẾP HÌNH, BƯU THIẾP TRANH: Bưu thiếp một bên có hình hoặc tranh vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사진이 있는 그림엽서.
    Picture postcards with pictures.
  • Google translate 그림엽서 한 장.
    A picture postcard.
  • Google translate 그림엽서를 띄우다.
    Post a picture postcard.
  • Google translate 그림엽서를 받다.
    Receive picture postcards.
  • Google translate 그림엽서를 보내다.
    Send a picture postcard.
  • Google translate 친구는 나의 편지에 대한 답장으로 그림엽서를 보내 왔다.
    A friend sent me a picture postcard in reply to my letter.
  • Google translate 나는 친구에게 제주도의 풍경이 그려져 있는 그림엽서를 띄웠다.
    I posted a picture postcard with a view of jeju island on it to my friend.
  • Google translate 여행 기념품으로 무엇이 좋을까?
    What would be good for a travel souvenir?
    Google translate 여행지의 사진이 담겨 있는 그림엽서를 많이 사 가자.
    Let's buy a lot of postcards with photos of the destination.

그림엽서: postcard; picture postcard,えはがき【絵葉書】,carte postale illustrée, carte postale photographique,tarjeta postal,بطاقة بريديّة مصوّرة,зурагт ил захидал,bưu thiếp hình, bưu thiếp tranh,โปสการ์ด(ภาพ), ภาพไปรษณียบัตร,kartu pos bergambar,художественная открытка; изобразительная открытка,美术明信片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그림엽서 (그ː림녑써)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4)