🌟 그림엽서 (그림 葉書)

Danh từ  

1. 한쪽 면에 그림이나 사진이 있는 엽서.

1. BƯU THIẾP HÌNH, BƯU THIẾP TRANH: Bưu thiếp một bên có hình hoặc tranh vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사진이 있는 그림엽서.
    Picture postcards with pictures.
  • 그림엽서 한 장.
    A picture postcard.
  • 그림엽서를 띄우다.
    Post a picture postcard.
  • 그림엽서를 받다.
    Receive picture postcards.
  • 그림엽서를 보내다.
    Send a picture postcard.
  • 친구는 나의 편지에 대한 답장으로 그림엽서를 보내 왔다.
    A friend sent me a picture postcard in reply to my letter.
  • 나는 친구에게 제주도의 풍경이 그려져 있는 그림엽서를 띄웠다.
    I posted a picture postcard with a view of jeju island on it to my friend.
  • 여행 기념품으로 무엇이 좋을까?
    What would be good for a travel souvenir?
    여행지의 사진이 담겨 있는 그림엽서를 많이 사 가자.
    Let's buy a lot of postcards with photos of the destination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그림엽서 (그ː림녑써)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78)