🌟 그림엽서 (그림 葉書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그림엽서 (
그ː림녑써
)
🌷 ㄱㄹㅇㅅ: Initial sound 그림엽서
-
ㄱㄹㅇㅅ (
관료의식
)
: 관료들이 가지고 있는 온전하거나 공정하지 못한 생각.
Danh từ
🌏 Ý THỨC QUAN LIÊU: Suy nghĩ thiếu công bằng hay thiếu ôn hòa ở quan chức. -
ㄱㄹㅇㅅ (
그림엽서
)
: 한쪽 면에 그림이나 사진이 있는 엽서.
Danh từ
🌏 BƯU THIẾP HÌNH, BƯU THIẾP TRANH: Bưu thiếp một bên có hình hoặc tranh vẽ.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78)