🌟 사연 (辭緣/詞緣)

☆☆   Danh từ  

1. 편지나 말의 내용.

1. CÂU CHUYỆN, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Nội dung thư hay lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사연이 공개되다.
    The story goes public.
  • Google translate 사연이 소개되다.
    The story is introduced.
  • Google translate 사연을 띄우다.
    Bring up a story.
  • Google translate 사연을 보내다.
    Send a story.
  • Google translate 사연을 적다.
    Write a story.
  • Google translate 언니가 라디오 방송에 보낸 사연에 많은 사람들이 감동을 받았다.
    Many people were moved by the story my sister sent to the radio station.
  • Google translate 친구가 보낸 편지에는 그동안 연락을 못 했던 사연이 적혀 있었다.
    A letter from a friend contained a story that he had not been able to contact.
  • Google translate 제가 갑자기 회사를 관두게 됐어요.
    I suddenly quit the company.
    Google translate 어떻게 된 일인지 사연이나 좀 들어 보자.
    Let's hear what happened.

사연: story; full story,たよりごと【便言】。おたより【お便り】,histoire, circonstances, motif,historia, contenido, situación,قصّة,учир явдал, хэрэг явдал, болсон явдал,câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh,เนื้อหา, เรื่องราว, เหตุ, กรณี,kisah, cerita,содержание; детали,故事,书信内容,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사연 (사연)


🗣️ 사연 (辭緣/詞緣) @ Giải nghĩa

🗣️ 사연 (辭緣/詞緣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48)