🌟 구구절절하다 (句句節節 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구구절절하다 (
구구절절하다
) • 구구절절한 (구구절절한
) • 구구절절하여 (구구절절하여
) 구구절절해 (구구절절해
) • 구구절절하니 (구구절절하니
) • 구구절절합니다 (구구절절함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 구구절절(句句節節): 말 한마디 한마디.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43)