🌟 구구절절하다 (句句節節 하다)

Tính từ  

1. 편지글 등에서 사연이나 내용이 매우 자세하고 정성이 지극하다.

1. CẢM ĐỘNG, THA THIẾT: Nội dung hay câu chuyện trong thư từ rất chi tiết và quá đỗi chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구구절절한 노래.
    A long song.
  • Google translate 구구절절한 사연.
    A long story.
  • Google translate 구구절절한 이야기.
    A long story.
  • Google translate 구구절절한 편지.
    A long letter.
  • Google translate 내용이 구구절절하다.
    The content is convoluted.
  • Google translate 전쟁으로 부모님을 잃은 내 구구절절한 사연에 모두 눈물을 흘렸다.
    Everyone wept over my long story of losing my parents in the war.
  • Google translate 나는 고생 많았던 지난날을 구구절절하게 써 나갔다.
    I wrote back and forth the hard days.
  • Google translate 그래서 도대체 네가 말하려는 요점이 뭐야?
    So what the hell are you trying to say?
    Google translate 이렇게 구구절절하게 얘기했는데 정말 모르겠어?
    I've been talking so much, but are you sure you don't understand?

구구절절하다: earnest; touching,ながながとする【長長とする】,long et touchant,muy detallado y esmerado,مُنمَّق,нуршаа, хэт дэлгэрэгүй,cảm động, tha thiết,จับใจ, ตรึงใจ,jelas, detil, gamblang, jujur, apa adanya,,字字句句的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구구절절하다 (구구절절하다) 구구절절한 (구구절절한) 구구절절하여 (구구절절하여) 구구절절해 (구구절절해) 구구절절하니 (구구절절하니) 구구절절합니다 (구구절절함니다)
📚 Từ phái sinh: 구구절절(句句節節): 말 한마디 한마디.

💕Start 구구절절하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110)