🌟 구구절절하다 (句句節節 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구구절절하다 (
구구절절하다
) • 구구절절한 (구구절절한
) • 구구절절하여 (구구절절하여
) 구구절절해 (구구절절해
) • 구구절절하니 (구구절절하니
) • 구구절절합니다 (구구절절함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 구구절절(句句節節): 말 한마디 한마디.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110)