Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구구절절하다 (구구절절하다) • 구구절절한 (구구절절한) • 구구절절하여 (구구절절하여) 구구절절해 (구구절절해) • 구구절절하니 (구구절절하니) • 구구절절합니다 (구구절절함니다) 📚 Từ phái sinh: • 구구절절(句句節節): 말 한마디 한마디.
구구절절하다
구구절절한
구구절절하여
구구절절해
구구절절하니
구구절절함니다
Start 구 구 End
Start
End
Start 절 절 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)