🌟 피맺히다

Động từ  

1. 가슴에 피가 맺힐 정도로 몹시 원망스럽거나 슬픈 감정이 깊이 스며들다.

1. ĐỌNG MÁU: Cảm giác rất buồn và oán hờn, in dấu ấn sâu đậm tới mức kết máu trong ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피맺힌 사연.
    A story written in blood.
  • Google translate 피맺힌 설움.
    A bitter sorrow.
  • Google translate 피맺힌 슬픔.
    Bloodstained sadness.
  • Google translate 피맺힌 원성.
    A bloody resentment.
  • Google translate 피맺힌 절망.
    Bloodstained despair.
  • Google translate 피맺힌 호소.
    Bloodshot appeal.
  • Google translate 여인은 이미 숨이 끊어진 아들을 붙잡고 피맺힌 절규를 했다.
    The woman took hold of her son, who was already out of breath, and made a bloodshot cry.
  • Google translate 아버지의 피맺힌 소원은 단칸방이라도 우리 집을 장만하는 것이다.
    My father's bloodthirsty wish is to buy our house, even in a single room.
  • Google translate 우리는 전쟁으로 가족을 잃은 사람들의 피맺힌 한을 외면할 수 없었다.
    We couldn't turn a blind eye to the blood of those who lost their families in the war.

피맺히다: be resentful; be pained,ひつうだ【悲痛だ】。ちんつうだ【沈痛だ】,rancunier, amer, aigri,ser resentido, ser doloroso,يستاء ، يحنق بشدة,,đọng máu,ชอกช้ำระกำใจ, ทิ่มแทงใจ, เสียดแทงใจ,bersedih, kecewa,болезненный; мучительный; тягостный,沥血,彻骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피맺히다 (피매치다)

📚 Annotation: 주로 '피맺힌'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76)