🌟 판매하다 (販賣 하다)

Động từ  

1. 상품을 팔다.

1. BÁN, BÁN HÀNG: Bán sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 판매한 상인.
    A merchant who sold.
  • Google translate 점원이 판매하다.
    Sell by the clerk.
  • Google translate 보험을 판매하다.
    Sell insurance.
  • Google translate 상품을 판매하다.
    Sell goods.
  • Google translate 자동차를 판매하다.
    Sell a car.
  • Google translate 책을 판매하다.
    Sell books.
  • Google translate 손님에게 판매하다.
    Sell to customers.
  • Google translate 싸게 판매하다.
    Sell cheap.
  • Google translate 나는 할부로 판매하는 텔레비전을 구입했다.
    I bought a television set that i sold on a installment plan.
  • Google translate 백화점에서는 추석 선물 세트를 판매하고 있었다.
    The department store was selling chuseok gift sets.
  • Google translate 아버지께서는 농산물을 도매로 사서 판매하는 일을 하신다.
    My father works in wholesale buying and selling agricultural products.
  • Google translate 아주머니, 사과 얼마예요?
    Ma'am, how much is the apple?
    Google translate 사과는 떨이라서 한 바구니에 이천 원에 판매하고 있어요.
    Apples are sold in a basket for 2,000 won because they're quivering.
Từ đồng nghĩa 발매하다(發賣하다): 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓다.

판매하다: sell,はんばいする【販売する】。うる【売る】,,vender,يبيع,худалдаалах, наймаалах, арилжих,bán, bán hàng,ขาย, จำหน่าย,menjual,продавать; сбывать; реализовывать,销售,经销,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판매하다 (판매하다)
📚 Từ phái sinh: 판매(販賣): 상품을 팖.


🗣️ 판매하다 (販賣 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 판매하다 (販賣 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47)