🌟 녹즙기 (綠汁機)

Danh từ  

1. 채소의 즙을 낼 수 있도록 만든 기구.

1. MÁY XAY SINH TỐ RAU: Máy được làm để có thể chế biến sinh tố rau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹즙기를 사다.
    Buy a rust juicer.
  • Google translate 녹즙기를 사용하다.
    Using a rust juicer.
  • Google translate 녹즙기를 판매하다.
    To sell rust juicers.
  • Google translate 녹즙기로 즙을 내다.
    Juice with a rust-sucking machine.
  • Google translate 녹즙기로 즙을 짜다.
    Weave the juice with a rust-jugger.
  • Google translate 어머니께서 녹즙기에 여러 가지 푸른 채소를 넣고 녹즙을 짜내셨다.
    Mother put various green vegetables in the green juicer and squeezed it out.
  • Google translate 녹즙기는 다른 기계보다 채소의 즙을 짜내는 시간이 덜 걸려서 소비자들에게 인기가 높다.
    This green juicer is popular with consumers because it takes less time to squeeze vegetable juices than other machines.
  • Google translate 새로 출시된 이 녹즙기는 전통 맷돌 방식으로 만들어졌습니다.
    The newly released rust-jugger is made from a traditional millstone method.
    Google translate 그럼 영양소 파괴가 적고 즙이 잘 나오겠군요.
    Then you'll have less nutrient destruction and better juice.

녹즙기: juicer for green vegetable juice,スロージューサー。あおじるき【青汁器】,centrifugeuse (pour légumes),extractor de jugo de verduras,جهاز عصر الخضراوات,нунтаглагч хэрэгсэл, бяцлагч машин,máy xay sinh tố rau,เครื่องคั้นน้ำผัก,blender,соковыжималка,榨汁机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹즙기 (녹쯥끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197)