🌟 녹즙기 (綠汁機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹즙기 (
녹쯥끼
)
🌷 ㄴㅈㄱ: Initial sound 녹즙기
-
ㄴㅈㄱ (
냉장고
)
: 음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 모양의 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ LẠNH: Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không bị hư hỏng. -
ㄴㅈㄱ (
내장객
)
: 물건이나 서비스를 판매하는 곳에 온 손님.
Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG: Khách đến nơi bán hàng hóa hay dịch vụ. -
ㄴㅈㄱ (
녹즙기
)
: 채소의 즙을 낼 수 있도록 만든 기구.
Danh từ
🌏 MÁY XAY SINH TỐ RAU: Máy được làm để có thể chế biến sinh tố rau.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197)