🌷 Initial sound: ㄴㅈㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3

냉장고 (冷藏庫) : 음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 모양의 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỦ LẠNH: Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không bị hư hỏng.

내장객 (來場客) : 물건이나 서비스를 판매하는 곳에 온 손님. Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG: Khách đến nơi bán hàng hóa hay dịch vụ.

녹즙기 (綠汁機) : 채소의 즙을 낼 수 있도록 만든 기구. Danh từ
🌏 MÁY XAY SINH TỐ RAU: Máy được làm để có thể chế biến sinh tố rau.


:
Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155)