🌟 가전제품 (家電製品)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가전제품 (
가전제품
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 가전제품 (家電製品) @ Ví dụ cụ thể
- 가전제품 산업은 우리나라에서 늦게 시작되었으나 몇몇 기업에 의해 해외 판로가 개척되면서 크게 성장했다. [개척되다 (開拓되다)]
- 가전제품 매장에서는 계절에 따라 어떤 상품이 잘 팔리나요? [자리매김하다]
- 외국제 가전제품. [외국제 (外國製)]
- 응. 가전제품 매장에 전시되어 있던 견본품인데 싸게 판다고 해서 샀어. [견본품 (見本品)]
- 백화점의 가전제품 코너에서는 할인 행사를 하고 있었다. [코너 (corner)]
🌷 ㄱㅈㅈㅍ: Initial sound 가전제품
-
ㄱㅈㅈㅍ (
가전제품
)
: 가정에서 사용하는 전기 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM ĐIỆN GIA DỤNG: Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình. -
ㄱㅈㅈㅍ (
경제 지표
)
: 특정 분야의 경제 활동의 상태를 통계 수치로 나타낸 것.
None
🌏 CHỈ SỐ KINH TẾ: Chỉ số thể hiện bằng con số thống kê tình trạng hoạt động kinh tế của một lĩnh vực đặc thù.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8)