🌟 가전제품 (家電製品)

☆☆   Danh từ  

1. 가정에서 사용하는 전기 기구.

1. SẢN PHẨM ĐIỆN GIA DỤNG: Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수입 가전제품.
    Imported home appliances.
  • Google translate 가전제품 수리.
    Repair of home appliances.
  • Google translate 가전제품을 구입하다.
    Buy home appliances.
  • Google translate 가전제품을 고르다.
    Choose home appliances.
  • Google translate 가전제품을 사용하다.
    Use home appliances.
  • Google translate 가전제품을 생산하다.
    Produce home appliances.
  • Google translate 가전제품을 판매하다.
    Sell home appliances.
  • Google translate 유민이는 새로 산 가전제품을 신혼집에 들여 놓았다.
    Yoomin has put her new home appliances in her newly-purchased house.
  • Google translate 나는 가전제품 대리점에서 냉장고와 세탁기를 구입했다.
    I bought a refrigerator and a washing machine from an appliance dealership.
  • Google translate 새로 이사한 지수네 집에 무엇을 사 가면 좋을까?
    What should i buy for jisoo's new house?
    Google translate 커피포트나 청소기 같은 가전제품이 좋을 것 같아.
    I think home appliances like coffee pot and vacuum cleaner would be good.
Từ đồng nghĩa 가전(家電): 가정에서 사용하는 전기 기구.

가전제품: household appliances,かでんせいひん【家電製品】,appareil électroménager,electrodoméstico,منتجات منزلية كهربائية,гэр ахуйн цахилгаан хэрэглэл,sản phẩm điện gia dụng,เครื่องใช้ไฟฟ้าในบ้าน, เครื่องใช้ไฟฟ้าในครัวเรือน,peralatan listrik rumah tangga,бытовая техника; бытовые электротовары,家用电器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가전제품 (가전제품)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 가전제품 (家電製品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8)