🌟 개척되다 (開拓 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개척되다 (
개척뙤다
) • 개척되다 (개척뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 개척(開拓): 거친 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만듦., 새로운 영역이나 길…
🗣️ 개척되다 (開拓 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 해운이 개척되다. [해운 (海運)]
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101)