🌟 개척되다 (開拓 되다)

Động từ  

1. 거친 땅이 일구어져 농사를 지을 수 있는 땅으로 만들어지다.

1. ĐƯỢC KHAI HOANG, ĐƯỢC KHAI KHẨN: Vùng đất hoang vu được khai hoang và được biến thành đất có thể trồng trọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간척지가 개척되다.
    Reclaimed land.
  • Google translate 땅이 개척되다.
    Land pioneered.
  • Google translate 황무지가 개척되다.
    The wilderness is pioneered.
  • Google translate 논으로 개척되다.
    Pioneer with rice paddies.
  • Google translate 밭으로 개척되다.
    Pioneer into a field.
  • Google translate 그동안 아무도 돌보지 않던 척박한 땅이 개척되어 논밭으로 바뀐 것을 보니 감격스러웠다.
    I was thrilled to see that barren land that no one had cared for had been pioneered and turned into a paddy field.
  • Google translate 대도시 근처의 버려진 땅들이 개척되어 비싼 값에 팔리고 있다.
    Abandoned land near big cities has been pioneered and sold at high prices.
  • Google translate 이렇게 황량한 곳에 첨단 공업 단지가 있다니 참 신기하네.
    It's amazing that there's a high-tech industrial complex in such a desolate place.
    Google translate 원래 일대가 전부 황무지였는데 개척된 뒤에 공장이 하나둘씩 들어서기 시작했지.
    Originally, the whole area was a wilderness, but after it was pioneered, factories began to build one by one.
Từ đồng nghĩa 개간되다(開墾되다): 버려 두어 쓸모없는 땅이 일구어져 농사를 지을 수 있는 땅으로 만들…

개척되다: be reclaimed; be cultivated,かいたくされる【開拓される】,être défriché, être exploité, être mis en valeur,cultivar,يُستصلَح,,được khai hoang, được khai khẩn,ได้รับการพัฒนา, ได้รับการบุกเบิก, ได้รับการริเริ่ม,dibuka lahan,возделываться,被开垦,

2. 새로운 영역이나 길이 처음으로 열리다.

2. ĐƯỢC KHAI PHÁ, ĐƯỢC KHÁM PHÁ: Đất hoang được khai hoang và được biến thành đất có thể trồng trọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분야가 개척되다.
    The field is pioneered.
  • Google translate 시장이 개척되다.
    The market pioneered.
  • Google translate 판로가 개척되다.
    The market is pioneered.
  • Google translate 항로가 개척되다.
    The course is pioneered.
  • Google translate 새로 개척되다.
    Newly pioneering.
  • Google translate 가전제품 산업은 우리나라에서 늦게 시작되었으나 몇몇 기업에 의해 해외 판로가 개척되면서 크게 성장했다.
    The consumer electronics industry started late in korea, but grew significantly as overseas markets were pioneered by several companies.
  • Google translate 이전에는 양국 간의 거리가 멀어 교류가 적었으나 신항로가 개척되면서 무역이 활발해졌다.
    Previously, there was little exchange between the two countries due to the distance between the two countries, but as the new route was opened, trade became active.
  • Google translate 아직까지는 모자 디자인을 전문으로 하는 사람들이 많지 않은가 봐요.
    So far, not many people specialize in hat design.
    Google translate 네. 국내에서는 최근에 개척된 분야여서 관심이 높지는 않아요.
    Yeah. it's a field that's recently been pioneered in korea, so it's not.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개척되다 (개척뙤다) 개척되다 (개척뛔다)
📚 Từ phái sinh: 개척(開拓): 거친 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만듦., 새로운 영역이나 길…

🗣️ 개척되다 (開拓 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101)