🌟 해운 (海運)

Danh từ  

1. 배로 사람을 태워 나르거나 화물을 실어 나르는 일.

1. VẬN TẢI BIỂN, VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN: Việc chở người hoặc vận chuyển hàng hóa bằng tàu thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연안 해운.
    Offshore shipping.
  • Google translate 해운 노선.
    Shipping line.
  • Google translate 해운 서비스.
    Shipping services.
  • Google translate 해운 업체.
    Shipping company.
  • Google translate 해운 정책.
    Shipping policy.
  • Google translate 해운 회사.
    Shipping company.
  • Google translate 해운이 개척되다.
    Ships are pioneered.
  • Google translate 세계 주요 해운 업체들은 올해부터 초대형 선박을 경쟁적으로 선보일 예정이다.
    Major global shipping companies are expected to introduce super-large ships competitively starting this year.
  • Google translate 해운 관련업은 배로 물건을 빨리 실어 날라야 하기 때문에 어떤 배를 쓰느냐가 매우 중요하다.
    In the shipping-related business, it is very important which ship to use because it is necessary to transport goods quickly by ship.
  • Google translate 해운 회사에서 일하고 있는 지수는 배로 물건이 들어오고 나가는 것을 관리하는 일을 하고 있다.
    Ji-su, who works for a shipping company, is in charge of managing the entry and exit of goods by ship.

해운: shipping; marine transport,かいうん【海運】,transport par mer, transports maritimes,transporte marítimo,نقل بحريّ,далайн тээвэр,vận tải biển, vận tải đường biển,การขนส่งทางทะเล,angkutan laut, transportasi laut,морская перевозка,海运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해운 (해ː운)

🗣️ 해운 (海運) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)