🌟 환영 (歡迎)

☆☆☆   Danh từ  

1. 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함.

1. SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열렬한 환영.
    A hearty welcome.
  • Google translate 환영 인파.
    Welcome crowd.
  • Google translate 환영의 인사.
    Welcome.
  • Google translate 환영을 받다.
    Be welcomed.
  • Google translate 환영을 하다.
    Welcome.
  • Google translate 해외 유명 인사들이 한국을 방문하자 국민들은 열렬한 환영을 했다.
    When foreign celebrities visited korea, the people gave a warm welcome.
  • Google translate 올림픽에서 금메달을 따고 돌아온 선수들은 팬들에게 환영을 받았다.
    The athletes who came back from winning gold medals at the olympics were welcomed by fans.
  • Google translate 선생님 댁에 한번 찾아 뵙겠습니다.
    I'll visit you at your place.
    Google translate 그러시지요. 언제든 환영입니다.
    Sure. you're always welcome.
Từ trái nghĩa 환송(歡送): 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보냄.

환영: welcome,かんげい【歓迎】,accueil (chaleureux), bienvenue,bienvenida,ترحيب,баярлан угтах,sự hoan nghênh, sự nghênh tiếp,การต้อนรับ,penyambutan,приветствие,欢迎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환영 (화녕)
📚 Từ phái sinh: 환영하다(歡迎하다): 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chào hỏi  


🗣️ 환영 (歡迎) @ Giải nghĩa

🗣️ 환영 (歡迎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Luật (42)