🌟 환영 (歡迎)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환영 (
화녕
)
📚 Từ phái sinh: • 환영하다(歡迎하다): 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Chào hỏi
🗣️ 환영 (歡迎) @ Giải nghĩa
- 대환영 (大歡迎) : 크게 환영함. 또는 그런 환영.
- 박수 (拍手) : 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
- 박수하다 (拍手하다) : 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 치다.
🗣️ 환영 (歡迎) @ Ví dụ cụ thể
- 국민적인 환영. [국민적 (國民的)]
- 올림픽에서 메달을 딴 선수들은 국민적인 환영을 받았다. [국민적 (國民的)]
- 오늘 신입 사원 환영회 때문에 회식이 있대. [의례적 (儀禮的)]
- 휴, 이런 의례적 환영 행사를 매번 해야만 하는 거야? [의례적 (儀禮的)]
- 환영 만찬회. [만찬회 (晩餐會)]
- 김 사장은 신입 사원들을 위한 환영 만찬회에서 앞으로 열심히 일해 달라고 당부했다. [만찬회 (晩餐會)]
- 환영 인파. [인파 (人波)]
- 강 시장은 김 감독을 접견하며 고향을 찾은 것에 대해 환영 인사를 건넸다. [접견하다 (接見하다)]
- 환영 퍼레이드. [퍼레이드 (parade)]
- 승규는 해외에서 온 국빈을 환영하는 퍼레이드 행렬을 구경하러 나갔다. [퍼레이드 (parade)]
- 매년 삼월 중순경에는 신입생의 단합과 애교심 고취를 위한 신입생 환영 체육 대회가 열립니다. [애교심 (愛校心)]
- 나는 반갑지 않은 외부 인사에게도 의무적 환영 인사를 건넸다. [의무적 (義務的)]
- 사절단은 주재국 정부로부터 큰 환영 인사를 받았다. [주재국 (駐在國)]
- 우리 회사로 오게 된 신입 사원 여러분들을 환영합니다. [오다]
- 선배들이 대학에 갓 온 신입생들의 환영 파티를 준비했다. [오다]
- 열렬한 환영. [열렬하다 (熱烈/烈烈하다)]
- 모든 사람이 평등해야 한다는 그의 사상은 지배층 누구로부터도 환영 받지 못했다. [지배층 (支配層)]
🌷 ㅎㅇ: Initial sound 환영
-
ㅎㅇ (
해외
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình. -
ㅎㅇ (
휴일
)
: 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ. -
ㅎㅇ (
학원
)
: 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, HỌC VIỆN: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giáo khoa, mục đích nhất định. -
ㅎㅇ (
회원
)
: 어떤 모임을 이루는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN: Người tạo nên tổ chức nào đó. -
ㅎㅇ (
회의
)
: 여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy. -
ㅎㅇ (
한옥
)
: 우리나라 고유의 형식으로 지은 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANOK; NHÀ KIỂU TRUYỀN THỐNG HÀN QUỐC: Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅇ (
할인
)
: 정해진 가격에서 얼마를 뺌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc giảm bao nhiêu đó trong giá đã định. -
ㅎㅇ (
환영
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến. -
ㅎㅇ (
행운
)
: 좋은 운수. 또는 행복한 운수.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬN MAY, SỐ SUNG SƯỚNG: Vận số tốt đẹp. Hoặc vận số hạnh phúc. -
ㅎㅇ (
합의
)
: 서로 의견이 일치함. 또는 그 의견.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, THỎA THUẬN: Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó. -
ㅎㅇ (
하양
)
: 하얀 빛깔이나 물감.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Thuốc nhuộm màu trắng hay sắc trắng. -
ㅎㅇ (
행위
)
: 사람이 의지를 가지고 하는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH VI: Hành động mà con người thực hiện có chủ ý. -
ㅎㅇ (
해안
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau. -
ㅎㅇ (
허용
)
: 문제 삼지 않고 허락하여 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép và tiếp nhận mà không đặt thành vấn đề. -
ㅎㅇ (
항의
)
: 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ CHỐNG ĐỐI: Việc chủ trương thái độ phản đối vì việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng. -
ㅎㅇ (
확인
)
: 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC NHẬN: Việc nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy. -
ㅎㅇ (
활용
)
: 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT DỤNG, SỰ TẬN DỤNG: Việc dùng tốt, đầy đủ năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có. -
ㅎㅇ (
혹은
)
: 그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면.
☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY: Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó. -
ㅎㅇ (
환율
)
: 경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때의 비율.
☆☆
Danh từ
🌏 TỶ GIÁ, TỶ GIÁ NGOẠI TỆ, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI: Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi sang tiền của nước khác trong kinh tế.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28)