🌟 합의 (合意)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 의견이 일치함. 또는 그 의견.

1. SỰ THỎA THUẬN, THỎA THUẬN: Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합의 내용.
    Agreement.
  • Google translate 합의 사항.
    Agreement.
  • Google translate 합의가 되다.
    Reach an agreement.
  • Google translate 합의를 하다.
    Agree.
  • Google translate 합의를 보다.
    Agree.
  • Google translate 합의를 이끌어내다.
    Draw an agreement.
  • Google translate 원고는 다 같이 정독하고 완전한 합의에 도달할 때까지 계속 고쳐 나갔다.
    The manuscripts continued to be read out together and fixed until a complete agreement was reached.
  • Google translate 그만하면 사장도 양보를 했으니 이제 합의를 해야 한다는 의견이 들끓었다.
    There was a flurry of opinion that the boss had made concessions, and now that it was time to settle.
  • Google translate 그쪽하고 합의는 잘 봤어?
    Did you have a good agreement with them?
    Google translate 아니, 우리가 제시한 조건대로는 계약을 못 하겠대.
    No, they can't sign the contract under the conditions we suggested.

합의: agreement; consensus,ごうい【合意】,consentement, accord, entente,acuerdo, consenso,تشاور,зөвшилцөл, тохиролцоо,sự thỏa thuận, thỏa thuận,ความเห็นพ้อง, ความเห็นชอบร่วมกัน,kesepakatan, penyepakatan,согласованность; консенсус,协议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합의 (하븨) 합의 (하비)
📚 Từ phái sinh: 합의되다(合意되다): 서로 의견이 일치되다. 합의하다(合意하다): 서로 의견이 일치하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 합의 (合意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99)