🌟 당사자 (當事者)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.

1. ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거래 당사자.
    The party to the deal.
  • Google translate 계약 당사자.
    Contracting parties.
  • Google translate 사고 당사자.
    The party involved in the accident.
  • Google translate 사건 당사자.
    The party to the case.
  • Google translate 피해 당사자.
    The victim.
  • Google translate 당사자의 이야기.
    The story of the party.
  • Google translate 당사자의 의견.
    The opinion of the parties.
  • Google translate 당사자 간의 합의.
    Agreement between the parties.
  • Google translate 당사자가 알다.
    The parties know.
  • Google translate 당사자가 처리하다.
    Handle by party.
  • Google translate 당사자를 빼놓다.
    Exclude the parties.
  • Google translate 당사자를 조사하다.
    Investigate the parties.
  • Google translate 당사자에게 문의하다.
    Contact the parties.
  • Google translate 피해 당사자가 범인의 얼굴을 기억하고 있어서 수사는 원활히 이루어졌다.
    The investigation went smoothly because the victim remembered the criminal's face.
  • Google translate 교통사고 당사자끼리 합의를 보아서 그 사고는 재판으로 이어지지는 않았다.
    The accident did not lead to a trial because the parties involved in the traffic accident reached an agreement.
  • Google translate 당신 형이 내 돈을 빌려 갔다고요!
    Your brother borrowed my money!
    Google translate 저는 아무 관계가 없으니 당사자에게 직접 물어보세요.
    I have nothing to do with it, so ask the person directly.
Từ đồng nghĩa 본인(本人): 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.
Từ tham khảo 제삼자(第三者): 어떤 일에 직접적인 관계가 없는 사람.

당사자: person concerned,とうじしゃ【当事者】,personne concernée, personne en question,interesado, parte interesada,شحض معنيّ,тухайн хүн,đương sự,ผู้เกี่ยวข้อง, คนที่เกี่ยวข้อง, บุคคลที่เกี่ยวข้อง,orang bersangkutan, pihak terkait,заинтересованное лицо,当事人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당사자 (당사자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Vấn đề môi trường  


🗣️ 당사자 (當事者) @ Giải nghĩa

🗣️ 당사자 (當事者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67)