🌟 대사전 (大辭典)

Danh từ  

1. 내용이 풍부하고 규모가 큰 사전.

1. ĐẠI TỪ ĐIỂN: Từ điển có quy mô lớn và nội dung phong phú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국어 대사전.
    The korean language dictionary.
  • Google translate 대사전의 정의.
    Definition of the great battle.
  • Google translate 대사전의 풀이.
    The grass of the great war.
  • Google translate 대사전을 내다.
    Give up a great war.
  • Google translate 대사전을 발행하다.
    Publish a great dictionary.
  • Google translate 대사전을 찾아보다.
    Look up the great war.
  • Google translate 대사전을 편찬하다.
    Compilation of the great dictionary.
  • Google translate 정확한 의미를 알려면 대사전에서 자세한 내용을 찾아보세요.
    Find out the exact meaning of the dictionary.
  • Google translate 대사전 편찬 작업이 오랜 시간이 걸려 완료되었습니다.
    The compilation of the dictionary took a long time to complete.
  • Google translate 국어 대사전에는 한국인도 모르는 단어가 많이 나와 있습니다.
    There are many words that even koreans don't know.
  • Google translate 네 외국인 친구가 그렇게 한국말을 잘한다며?
    I heard your foreign friend speaks korean so well.
    Google translate 응. 대사전에나 나올 법한 단어까지 알고 있어.
    Yeah. i even know words that might come out in the dictionary.
Từ tham khảo 소사전(小辭典): 어휘 수가 적고 내용이 간결하여 규모가 작은 사전.

대사전: unabridged dictionary,だいじてん【大辞典・大事典】,grand dictionnaire,gran diccionario, diccionario integral,قاموس يمس,том толь бичиг, дэлгэрэнгүй толь бичиг,đại từ điển,พจนานุกรมขนาดใหญ่, พจนานุกรมที่มีเนื้อหาสมบูรณ์ครบถ้วน,kamus besar,большой словарь,大辞典,大词典,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대사전 (대ː사전)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)