🌟 당선작 (當選作)

Danh từ  

1. 우수하여 심사에서 뽑힌 작품.

1. TÁC PHẨM ĐƯỢC CHỌN: Tác phẩm ưu tú và được chọn trong cuộc thẩm định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당선작을 내다.
    Publish a winning piece.
  • Google translate 당선작을 발표하다.
    Announce the winning work.
  • Google translate 당선작으로 뽑히다.
    To be chosen as the winner.
  • Google translate 당선작으로 선정되다.
    Be selected for the prize.
  • Google translate 이번 문학상에서는 신인 작가의 단편이 소설 부문 당선작으로 선정되었다.
    In this literary award, a single novel by a rookie writer was selected as the winner of the novel category.
  • Google translate 전국 학생 미술 대회의 당선작을 발표하자마자 여기저기서 항의가 들어왔다.
    As soon as we announced the winning work of the national student art competition, protests came from all over the place.
  • Google translate 이번 공모에 낸 작품이 당선작으로 뽑히면 어떤 혜택이 있어?
    What's the benefit of being chosen for this contest?
    Google translate 회사에서 디자인실 직원으로 채용한대.
    The company's hiring them as design staff.

당선작: prizewinner; prizewinning work,とうせんさく【当選作】。とうせんさくひん【当選作品】,œuvre primée, œuvre lauréate,obra premiada, obra galardonada,عمل مختار,шалгарсан бүтээл,tác phẩm được chọn,งานที่ได้รับรางวัล, ผลงานที่ถูกเลือก, ผลงานที่ได้รับรางวัล,,,入选作品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당선작 (당선작) 당선작이 (당선자기) 당선작도 (당선작또) 당선작만 (당선장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17)