🌟 독사진 (獨寫眞)

Danh từ  

1. 혼자 찍은 사진.

1. BỨC ẢNH CHỤP MỘT MÌNH: Bức ảnh chụp một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독사진 한 장.
    A self-picture.
  • Google translate 독사진 촬영.
    Self-picture.
  • Google translate 독사진을 찍다.
    Take a selfie.
  • Google translate 이번 여행은 혼자 다녀와서 사진이 전부 독사진이다.
    This trip is a solo trip, so all the photos are self-picture.
  • Google translate 오빠의 지갑에는 새언니의 독사진이 항상 들어 있다.
    My brother's wallet always has a new sister's poison.
  • Google translate 우리 여기서 기념으로 사진 한 장 찍자.
    Let's take a picture here as a souvenir.
    Google translate 좋아. 이거 찍고 내 독사진도 하나 찍어 줘.
    All right. take this and take a picture of me.

독사진: picture taken of one individual alone,ひとりうつしのしゃしん【一人写しの写真】,photo individuelle, photographie individuelle,foto de una sola persona,صورة فرد,ганцаараа зураг,bức ảnh chụp một mình,รูปเดี่ยว, รูปที่ถ่ายเดี่ยว,foto sendiri,одиночное фото,单人照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독사진 (독싸진)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19)