🌟 독사진 (獨寫眞)

Danh từ  

1. 혼자 찍은 사진.

1. BỨC ẢNH CHỤP MỘT MÌNH: Bức ảnh chụp một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독사진 한 장.
    A self-picture.
  • 독사진 촬영.
    Self-picture.
  • 독사진을 찍다.
    Take a selfie.
  • 이번 여행은 혼자 다녀와서 사진이 전부 독사진이다.
    This trip is a solo trip, so all the photos are self-picture.
  • 오빠의 지갑에는 새언니의 독사진이 항상 들어 있다.
    My brother's wallet always has a new sister's poison.
  • 우리 여기서 기념으로 사진 한 장 찍자.
    Let's take a picture here as a souvenir.
    좋아. 이거 찍고 내 독사진도 하나 찍어 줘.
    All right. take this and take a picture of me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독사진 (독싸진)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47)