🌟 대사전 (大辭典)

Danh từ  

1. 내용이 풍부하고 규모가 큰 사전.

1. ĐẠI TỪ ĐIỂN: Từ điển có quy mô lớn và nội dung phong phú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국어 대사전.
    The korean language dictionary.
  • 대사전의 정의.
    Definition of the great battle.
  • 대사전의 풀이.
    The grass of the great war.
  • 대사전을 내다.
    Give up a great war.
  • 대사전을 발행하다.
    Publish a great dictionary.
  • 대사전을 찾아보다.
    Look up the great war.
  • 대사전을 편찬하다.
    Compilation of the great dictionary.
  • 정확한 의미를 알려면 대사전에서 자세한 내용을 찾아보세요.
    Find out the exact meaning of the dictionary.
  • 대사전 편찬 작업이 오랜 시간이 걸려 완료되었습니다.
    The compilation of the dictionary took a long time to complete.
  • 국어 대사전에는 한국인도 모르는 단어가 많이 나와 있습니다.
    There are many words that even koreans don't know.
  • 네 외국인 친구가 그렇게 한국말을 잘한다며?
    I heard your foreign friend speaks korean so well.
    응. 대사전에나 나올 법한 단어까지 알고 있어.
    Yeah. i even know words that might come out in the dictionary.
Từ tham khảo 소사전(小辭典): 어휘 수가 적고 내용이 간결하여 규모가 작은 사전.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대사전 (대ː사전)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28)