🌟 판단되다 (判斷 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판단되다 (
판단되다
) • 판단되다 (판단뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 판단(判斷): 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정함.
🗣️ 판단되다 (判斷 되다) @ Giải nghĩa
- 판독되다 (判讀되다) : 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등이 자세히 헤아려지며 읽히거나 판단되다.
- 진단되다 (診斷되다) : 의사에 의해 환자의 건강 상태가 판단되다.
- 뵈다 : 무엇이 어떠하다고 생각되거나 판단되다.
- 보이다 : 무엇이 어떠하다고 생각되거나 판단되다.
🗣️ 판단되다 (判斷 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 이단적으로 판단되다. [이단적 (異端的)]
🌷 ㅍㄷㄷㄷ: Initial sound 판단되다
-
ㅍㄷㄷㄷ (
파닥대다
)
: 작은 새가 계속해서 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VẪY VẪY, ĐẬP ĐẬP CÁNH: Chim nhỏ liên tục vẫy cánh nhanh và nhẹ. -
ㅍㄷㄷㄷ (
판독되다
)
: 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등이 자세히 헤아려지며 읽히거나 판단되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI MÃ: Những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn được xét đoán kỹ và đọc hoặc phán đoán. -
ㅍㄷㄷㄷ (
퍼덕대다
)
: 큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. -
ㅍㄷㄷㄷ (
판단되다
)
: 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각이 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁN ĐOÁN: Suy nghĩ về điều nào đó được định ra theo tiêu chuẩn hay lô gic.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)