🌟 판단되다 (判斷 되다)

Động từ  

1. 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각이 정해지다.

1. ĐƯỢC PHÁN ĐOÁN: Suy nghĩ về điều nào đó được định ra theo tiêu chuẩn hay lô gic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 판단된 상황.
    Judged circumstances.
  • 사태가 판단되다.
    Things are judged.
  • 문제로 판단되다.
    Judging as a problem.
  • 사실로 판단되다.
    Be judged to be true.
  • 실수로 판단되다.
    To be judged by mistake.
  • 적합하다고 판단되다.
    Judging fit.
  • 최종적으로 판단되다.
    Be finally judged.
  • 더 이상의 연구는 무리라고 판단되어 실험이 중단되었다.
    Further research was judged too much and the experiment was stopped.
  • 이번 일은 당사자 두 명 모두의 잘못으로 판단된다.
    This is judged to be the fault of both parties.
  • 선거 때 어떤 후보를 뽑아야 할지 정말 모르겠어.
    I really don't know which candidate to pick for the election.
    공약을 잘 읽어 보고 더 적합하다고 판단되는 후보를 찾아내야지.
    Read the pledges carefully and find a candidate you think fit better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판단되다 (판단되다) 판단되다 (판단뒈다)
📚 Từ phái sinh: 판단(判斷): 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정함.


🗣️ 판단되다 (判斷 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 판단되다 (判斷 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)