🌟 요구되다 (要求 되다)

Động từ  

1. 필요하거나 받아야 할 것이 달라고 청해지다.

1. ĐƯỢC YÊU CẦU, ĐƯỢC ĐÒI HỎI: Cái cần hoặc cái phải nhận được yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술이 요구되다.
    Skill required.
  • Google translate 변화가 요구되다.
    Change is required.
  • Google translate 자세가 요구되다.
    Posture required.
  • Google translate 주의가 요구되다.
    Require attention.
  • Google translate 학생들을 사랑하는 마음이야말로 선생님에게 요구되는 가장 기본적인 사항이다.
    Loving students is the most basic requirement of teachers.
  • Google translate 요즘 취업을 준비하는 사람들에게 요구되는 기술 중 하나는 컴퓨터 사용 능력이다.
    One of the skills required for people preparing for employment these days is the ability to use computers.
  • Google translate 이 문제를 해결하기 위해서는 당사자 간의 대화가 무엇보다 요구됩니다.
    Conversation between the parties is paramount in resolving this issue.
    Google translate 알겠습니다. 서로 마음을 터놓고 이야기해 봅시다.
    Copy that. let's open our hearts to each other.

요구되다: be requested; be demanded,ようきゅうされる【要求される】,se faire réclamer, être exigé, être revendiqué,exigirse,مطلوب,шаардагдах,được yêu cầu, được đòi hỏi,ถูกขอร้อง, ถูกเรียกร้อง, ถูกเรียกขอ,diminta,требоваться,需要,要求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요구되다 (요구되다) 요구되다 (요구뒈다) 요구되는 (요구되는요구뒈는) 요구되어 (요구되어요구뒈여) 요구돼 (요구돼) 요구되니 (요구되니요구뒈니) 요구됩니다 (요구됨니다요구뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 요구(要求): 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청함.


🗣️ 요구되다 (要求 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 요구되다 (要求 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)