🌟 자숙 (自肅)

Danh từ  

1. 자신의 행동을 스스로 조심함.

1. SỰ TỰ KIỀM CHẾ BẢN THÂN, SỰ CHẾ NGỰ BẢN THÂN: Việc tự cẩn thận đối với hành động của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자숙의 시간.
    Time for self-reflection.
  • Google translate 자숙이 요구되다.
    Self-reflection is required.
  • Google translate 자숙이 필요하다.
    I need self-reflection.
  • Google translate 자숙을 요구하다.
    Demand self-reflection.
  • Google translate 자숙을 요청하다.
    Request self-reflection.
  • Google translate 자숙을 촉구하다.
    Urge self-reflection.
  • Google translate 그는 부당한 사기를 한 벌로 집행 유예를 선고 받고 자숙 중이다.
    He's self-reflection after being sentenced to probation for an unfair fraud.
  • Google translate 그 가수는 마약 혐의로 당분간 활동을 쉬면서 자숙을 하기로 결정했다.
    The singer decided to live on drug charges, taking a break from his activities for the time being.
  • Google translate 공인으로서 어떻게 그런 범죄를 저지른 것입니까?
    How did you commit such a crime as a public figure?
    Google translate 죄송합니다. 자숙의 시간을 통해 많이 뉘우치고 반성하겠습니다.
    I'm sorry. i will repent and reflect on myself through time of self-reflection.

자숙: self-restraint; self-discipline,じしゅく【自粛】,abstention, autodiscipline,continencia, abstinencia,تمالُك النفس,өөрийн үйлдлээ дахин нягтлах,sự tự kiềm chế bản thân, sự chế ngự bản thân,การควบคุมตนเอง, การบังคับใจตนเอง, การควบคุมพฤติกรรมตนเอง,pengontrolan diri, pengendalian diri,аккуратность; педантичность,自重,自律,自戒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자숙 (자숙) 자숙이 (자수기) 자숙도 (자숙또) 자숙만 (자숭만)
📚 Từ phái sinh: 자숙하다(自肅하다): 자신의 행동을 스스로 조심하다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)