🌟 자질 (資質)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자질 (
자질
)
📚 thể loại: Năng lực Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 자질 (資質) @ Giải nghĩa
- 그릇 : (비유적으로) 어떤 일을 할 만한 능력이나 자질 또는 그것을 갖춘 사람.
🗣️ 자질 (資質) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 이번 수련회는 지도자로서의 자질 함양을 위해 특별히 기획된 겁니다. [함양 (涵養)]
- 저러저러한 자질. [저러저러하다]
- 솔직히 말씀드리자면 저러저러한 자질로는 세계적인 가수가 되기에는 부족합니다. [저러저러하다]
- 변별 자질. [변별 (辨別)]
- 입후보자 자질. [입후보자 (立候補者)]
- 선천적 자질. [선천적 (先天的)]
- 훌륭한 음악가는 타고난 선천적 자질뿐만 아니라 끊임없는 노력에 의해 탄생한다. [선천적 (先天的)]
- 천부적 자질. [천부적 (天賦的)]
- 이 시민단체는 선거를 앞둔 마당에 후보자들의 자질 문제를 철저히 감시하였다. [마당]
- 천재적인 자질. [천재적 (天才的)]
- 천재적 자질. [천재적 (天才的)]
- 기초적 자질. [기초적 (基礎的)]
- 기본적인 자질. [기본적 (基本的)]
- 천부의 자질. [천부 (天賦)]
- 지도자가 갖추어야 될 자질 중 하나로 남을 품을 줄 아는 포용성이 있다. [포용성 (包容性)]
- 학교는 꾸준한 재교육 프로그램으로 교사들의 자질 향상을 돕고 있다. [재교육 (再敎育)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 자질
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255)