🌟 선천적 (先天的)

  Định từ  

1. 태어날 때부터 지니고 있는.

1. MANG TÍNH CHẤT BẨM SINH: Có từ khi sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선천적 결함.
    Birth defects.
  • Google translate 선천적 성향.
    Congenital propensity.
  • Google translate 선천적 요소.
    Birth element.
  • Google translate 선천적 요인.
    Congenital factors.
  • Google translate 선천적 자질.
    Congenital qualities.
  • Google translate 선천적 장애.
    Congenital disorder.
  • Google translate 선천적 체질.
    Congenital constitution.
  • Google translate 선천적 특성.
    Congenital characteristics.
  • Google translate 옛날에는 태어날 때의 선천적 신분을 바탕으로 사회적인 계급이 결정되었다.
    In the old days, social class was determined based on birth-born birth status.
  • Google translate 훌륭한 음악가는 타고난 선천적 자질뿐만 아니라 끊임없는 노력에 의해 탄생한다.
    A good musician is born not only by his innate innate qualities but by his constant efforts.
  • Google translate 오래 사는 비결은 타고나는 선천적 요소 때문이기도 하지만 후천적 환경의 영향도 많이 받는다.
    The secret to long life is both due to innate factors, but also to acquired circumstances.
  • Google translate 지수는 미술 시간에 늘 선생님께 좋은 평가를 받는 것 같아.
    Ji-soo always seems to get good reviews from her teacher in art class.
    Google translate
    Yes, Ji-Soo has a natural talent for art and always tries hard.

선천적: innate; inborn,せんてんてき【先天的】,(dét.) inné, naturel, congénital, héréditaire,innato,خِلقي,төрөлхийн,mang tính chất bẩm sinh,ที่มีมาแต่กำเนิด, ที่ติดตัวมาแต่กำเนิด, ที่เป็นตามธรรมชาติ, โดยกำเนิด, ตามธรรมชาติ,bawaan, inheren,врождённый; прирождённый,先天的,天生的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선천적 (선천적)
📚 Từ phái sinh: 선천(先天): 성질이나 체질 등을 태어날 때부터 몸에 지니고 있음.


🗣️ 선천적 (先天的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47)