🌟 신체제 (新體制)

Danh từ  

1. 개혁 등으로 이루어진 새로운 조직 체계와 질서.

1. THỂ CHẾ MỚI, CHẾ ĐỘ MỚI: Thể chế và trật tự tổ chức mới được tạo nên nhờ các hoạt động như cải cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신체제를 도입하다.
    Introduce the system.
  • Google translate 신체제를 따르다.
    Follow the physical system.
  • Google translate 신체제를 만들다.
    Form a system.
  • Google translate 신체제를 수립하다.
    Establish a system of institutions.
  • Google translate 신체제로 바뀌다.
    Turn into a physical system.
  • Google translate 신체제로 옮기다.
    Transfer to the physical system.
  • Google translate 우리 회사는 경영 위기를 극복하기 위해 신체제로의 전환을 결심했다.
    Our company decided to switch to a physical system to overcome the management crisis.
  • Google translate 구체제에서 신체제로 옮겨 가는 과정에서는 크고 작은 마찰이 있기 마련이다.
    In the process of moving from the sphere system to the physical system, there are bound to be large and small friction.
  • Google translate 정권 교체 이후 정부의 각 부서는 새롭게 조직되었습니다.
    Each department of government was newly organized after the regime change.
    Google translate 그래도 지금은 신체제가 꽤 자리를 잡은 듯하네요.
    Well, it seems like the system is pretty well established now.
Từ trái nghĩa 구체제(舊體制): 시대에 뒤떨어진 과거의 조직 체계와 질서.

신체제: new order; new system,しんたいせい【新体制】,nouvel ordre, nouveau système,nuevo sistema, nuevo régimen,أمر جديد، نظام جديد,шинэ систем,thể chế mới, chế độ mới,ขั้นตอนใหม่, ระบบใหม่, ระบอบใหม่,organisasi baru, struktur baru,новый порядок; новая система; новая структура,新体制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신체제 (신체제)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17)