🌟 신체제 (新體制)

Danh từ  

1. 개혁 등으로 이루어진 새로운 조직 체계와 질서.

1. THỂ CHẾ MỚI, CHẾ ĐỘ MỚI: Thể chế và trật tự tổ chức mới được tạo nên nhờ các hoạt động như cải cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신체제를 도입하다.
    Introduce the system.
  • 신체제를 따르다.
    Follow the physical system.
  • 신체제를 만들다.
    Form a system.
  • 신체제를 수립하다.
    Establish a system of institutions.
  • 신체제로 바뀌다.
    Turn into a physical system.
  • 신체제로 옮기다.
    Transfer to the physical system.
  • 우리 회사는 경영 위기를 극복하기 위해 신체제로의 전환을 결심했다.
    Our company decided to switch to a physical system to overcome the management crisis.
  • 구체제에서 신체제로 옮겨 가는 과정에서는 크고 작은 마찰이 있기 마련이다.
    In the process of moving from the sphere system to the physical system, there are bound to be large and small friction.
  • 정권 교체 이후 정부의 각 부서는 새롭게 조직되었습니다.
    Each department of government was newly organized after the regime change.
    그래도 지금은 신체제가 꽤 자리를 잡은 듯하네요.
    Well, it seems like the system is pretty well established now.
Từ trái nghĩa 구체제(舊體制): 시대에 뒤떨어진 과거의 조직 체계와 질서.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신체제 (신체제)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)