ㅅㅊㅈ (
신체적
)
: 사람의 몸과 관련되어 있는.
☆☆
Định từ
🌏 VỀ MẶT THÂN THỂ, VỀ MẶT THỂ XÁC: Có liên quan với cơ thể của con người.
ㅅㅊㅈ (
시청자
)
: 텔레비전의 방송 프로그램을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁN GIẢ, BẠN XEM TRUYỀN HÌNH, KHÁN THÍNH GIẢ: Người xem chương trình truyền hình của ti vi.
ㅅㅊㅈ (
신체적
)
: 사람의 몸과 관련되어 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT THÂN THỂ, MẶT THỂ XÁC: Việc có liên quan đến cơ thể của con người.
ㅅㅊㅈ (
실천적
)
: 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC TIỄN: Chuyển lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.
ㅅㅊㅈ (
실천적
)
: 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT THỰC TIỄN: Cái có thể chuyển lý thuyết, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.
ㅅㅊㅈ (
선천적
)
: 태어날 때부터 지니고 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BẨM SINH: Cái có từ khi sinh ra.
ㅅㅊㅈ (
선천적
)
: 태어날 때부터 지니고 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT BẨM SINH: Có từ khi sinh ra.
ㅅㅊㅈ (
신청자
)
: 어떤 일을 해 줄 것을 정식으로 요구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐĂNG KÝ: Người chính thức yêu cầu việc làm cho cái gì đó.
ㅅㅊㅈ (
순차적
)
: 순서에 따라 차례대로 하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ LẦN LƯỢT, SỰ TUẦN TỰ: Việc làm từng bước theo thứ tự.
ㅅㅊㅈ (
심청전
)
: 조선 후기의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 효녀 심청이 장님인 아버지의 눈을 뜨게 하기 위하여 제물로 팔려갔지만 용왕의 도움으로 세상에 나왔다가 왕후가 된다는 이야기이다.
Danh từ
🌏 SIMCHEONGJEON; TRUYỆN THẨM THANH: Tiểu thuyết hậu kì Joseon. Không biết được tác giả và thời kì sáng tác. Câu chuyện kể về người con gái hiếu thảo tên Sim Cheong(Thẩm Thanh) đã bán mình làm vật tế để làm sáng mắt cho người cha mù lòa nhưng với sự giúp đỡ của Long Vương đã được trở lại trần gian và trở thành hoàng hậu.
ㅅㅊㅈ (
순차적
)
: 순서에 따라 차례대로 하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH LẦN LƯỢT, MANG TÍNH TUẦN TỰ: Làm từng bước theo thứ tự.
ㅅㅊㅈ (
세차장
)
: 자동차를 씻을 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 NƠI RỬA XE, BÃI CỌ XE: Nơi có lắp đặt thiết bị để có thể rửa xe ô tô.
ㅅㅊㅈ (
시침질
)
: 바느질을 할 때 여러 겹의 천을 맞대어 성기게 꿰매는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHÂU LƯỢC, SỰ ĐÍNH TẠM: Việc khâu thưa thớt các lớp vải vào với nhau khi khâu vá.
ㅅㅊㅈ (
신체제
)
: 개혁 등으로 이루어진 새로운 조직 체계와 질서.
Danh từ
🌏 THỂ CHẾ MỚI, CHẾ ĐỘ MỚI: Thể chế và trật tự tổ chức mới được tạo nên nhờ các hoạt động như cải cách.
ㅅㅊㅈ (
살충제
)
: 사람이나 집에서 기르는 동물, 농작물 등에 해가 되는 벌레를 죽이는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC SÁT TRÙNG: Thuốc diệt sâu bọ gây hại cho con người hay vật nuôi trong nhà, sản phẩm nông nghiệp v.v...
ㅅㅊㅈ (
세척제
)
: 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT TẨY RỬA: Vật chất dùng vào việc cọ rửa cái bẩn.
ㅅㅊㅈ (
소책자
)
: 작고 얇게 만든 책.
Danh từ
🌏 TẬP SÁCH MỎNG, SỔ TAY: Sách được làm mỏng và nhỏ.