🌟 신체적 (身體的)

☆☆   Định từ  

1. 사람의 몸과 관련되어 있는.

1. VỀ MẶT THÂN THỂ, VỀ MẶT THỂ XÁC: Có liên quan với cơ thể của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신체적 결함.
    A physical defect.
  • Google translate 신체적 기능.
    Physical function.
  • Google translate 신체적 매력.
    Physical attraction.
  • Google translate 신체적 변화.
    Physical change.
  • Google translate 신체적 비밀.
    Physical secret.
  • Google translate 신체적 약점.
    Physical weakness.
  • Google translate 신체적 영향.
    Physical effects.
  • Google translate 신체적 요인.
    Physical factors.
  • Google translate 신체적 접촉.
    Physical contact.
  • Google translate 신체적 차이.
    Physical differences.
  • Google translate 신체적 특징.
    Physical characteristics.
  • Google translate 동양인과 서양인은 서로 다른 신체적 특징을 가지고 있다.
    Asians and westerners have different physical characteristics.
  • Google translate 언니는 키가 크고 얼굴이 작아 모델로서 신체적 조건이 뛰어나다.
    My sister is tall and has a small face, so she has excellent physical conditions as a model.
  • Google translate 감기에 걸리지 않으려면 어떻게 해야 하나요?
    What can i do to avoid catching a cold?
    Google translate 손을 자주 씻고 감기 환자와는 가급적 신체적 접촉을 피하세요.
    Wash your hands frequently and avoid physical contact with cold patients as much as possible.

신체적: physical,しんたいてき【身体的】,(dét.) physique,físico, corporal,جسمي,бие, бие мах бодийн,về mặt thân thể, về mặt thể xác,ทางร่างกาย, โดยรูปร่าง,(secara) fisik,физический; телесный,身体的,身体上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신체적 (신체적)
📚 Từ phái sinh: 신체(身體): 사람의 몸.
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 신체적 (身體的) @ Giải nghĩa

🗣️ 신체적 (身體的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23)