🌟 쇠약 (衰弱)

Danh từ  

1. 힘이 없고 약함.

1. SỰ SUY YẾU, SỰ SUY NHƯỢC: Sự không còn sức và yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신경 쇠약.
    Nervous debilitation.
  • Google translate 정신 쇠약.
    Mental breakdown.
  • Google translate 문명의 쇠약.
    The decay of civilization.
  • Google translate 신체적 쇠약.
    Physical debilitation.
  • Google translate 신장 기능의 쇠약도 허리가 아픈 것의 원인이 될 수 있다.
    A debilitating kidney function can also cause back pain.
  • Google translate 머리가 아파 잠을 못 잔 그에게 의사는 신경 쇠약이라고 진단을 내렸다.
    The doctor diagnosed him as having a nervous breakdown because of a headache.
  • Google translate 위 기능 쇠약의 증세로는 소화가 잘 안 되고, 먹은 음식이 다시 올라오는 것 등이 있다.
    Symptoms of stomach dysfunction include indigestion, and the resurgence of food eaten.

쇠약: weakness; debility; frailty,すいじゃく【衰弱】,dépérissement, affaiblissement, épuisement,debilitación, extenuación,تضعضع صحّي، وهن,сулрал, сулбагар, ядранги, ядрах, муудах,sự suy yếu, sự suy nhược,ความอ่อนแอ, ความอ่อนแรง,kelemahan,ослабление; хилость; немощь; падение,衰弱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠약 (쇠약) 쇠약 (쉐약) 쇠약이 (쇠야기쉐야기) 쇠약도 (쇠약또쉐약또) 쇠약만 (쇠양만쉐양만)
📚 Từ phái sinh: 쇠약하다(衰弱하다): 힘이 없고 약하다.

🗣️ 쇠약 (衰弱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)