🌟 쇠약 (衰弱)

Danh từ  

1. 힘이 없고 약함.

1. SỰ SUY YẾU, SỰ SUY NHƯỢC: Sự không còn sức và yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신경 쇠약.
    Nervous debilitation.
  • 정신 쇠약.
    Mental breakdown.
  • 문명의 쇠약.
    The decay of civilization.
  • 신체적 쇠약.
    Physical debilitation.
  • 신장 기능의 쇠약도 허리가 아픈 것의 원인이 될 수 있다.
    A debilitating kidney function can also cause back pain.
  • 머리가 아파 잠을 못 잔 그에게 의사는 신경 쇠약이라고 진단을 내렸다.
    The doctor diagnosed him as having a nervous breakdown because of a headache.
  • 위 기능 쇠약의 증세로는 소화가 잘 안 되고, 먹은 음식이 다시 올라오는 것 등이 있다.
    Symptoms of stomach dysfunction include indigestion, and the resurgence of food eaten.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠약 (쇠약) 쇠약 (쉐약) 쇠약이 (쇠야기쉐야기) 쇠약도 (쇠약또쉐약또) 쇠약만 (쇠양만쉐양만)
📚 Từ phái sinh: 쇠약하다(衰弱하다): 힘이 없고 약하다.

🗣️ 쇠약 (衰弱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67)