🌟 핸디캡 (handicap)
Danh từ
📚 Variant: • 핸드캡
🌷 ㅎㄷㅋ: Initial sound 핸디캡
-
ㅎㄷㅋ (
핸디캡
)
: 자신에게 특별히 불리하게 영향을 미치는 조건.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LỢI, SỰ CẢN TRỞ, RÀO CẢN: Điều kiện ảnh hưởng bất lợi đặc biệt tới bản thân.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98)