Danh từ
📚 Variant: • 핸드캡
Start 핸 핸 End
Start
End
Start 디 디 End
Start 캡 캡 End
• Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91)